1000 Franc CFA Trung Phi chuộc lại đô la Barbados tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XAF sang BBD theo tỷ giá thực tế
FCFA1.000 XAF = Bds$0.00356 BBD
00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Trung Phichuộc lạiđô la BarbadosBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XAF | 0.00356 BBD |
5 XAF | 0.01780 BBD |
10 XAF | 0.03560 BBD |
20 XAF | 0.07120 BBD |
50 XAF | 0.17800 BBD |
100 XAF | 0.35600 BBD |
250 XAF | 0.89000 BBD |
500 XAF | 1.78000 BBD |
1000 XAF | 3.56000 BBD |
2000 XAF | 7.12000 BBD |
5000 XAF | 17.80000 BBD |
10000 XAF | 35.60000 BBD |
đô la Barbadoschuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XAF | 280.89888 BBD |
5 XAF | 1,404.49438 BBD |
10 XAF | 2,808.98876 BBD |
20 XAF | 5,617.97753 BBD |
50 XAF | 14,044.94382 BBD |
100 XAF | 28,089.88764 BBD |
250 XAF | 70,224.71910 BBD |
500 XAF | 140,449.43820 BBD |
1000 XAF | 280,898.87640 BBD |
2000 XAF | 561,797.75281 BBD |
5000 XAF | 1,404,494.38202 BBD |
10000 XAF | 2,808,988.76404 BBD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Córdoba, Nicaragua chuộc lại bảng thánh helena
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Đô la Brunei
Rupee Pakistan chuộc lại Kwanza Angola
Tala Samoa chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
đồng rúp của Nga chuộc lại Bảng Gibraltar
Somoni, Tajikistan chuộc lại Rupee Nepal
bảng thánh helena chuộc lại Rafia Maldives
Manat Turkmenistan chuộc lại Lek Albania
Bảng Gibraltar chuộc lại Rial Oman
Ariary Madagascar chuộc lại Shilling Kenya
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.