Trang chủ>Franc Thái Bình Dương sang Manat Turkmenistan, XPF sang TMT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại Manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XPF sang TMT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xpf currency flagXPF

đổi lấy

tmt currency flag TMT

₣1.000 XPF = T0.03421 TMT

06:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF0.03421 TMT
5 XPF0.17105 TMT
10 XPF0.34210 TMT
20 XPF0.68420 TMT
50 XPF1.71050 TMT
100 XPF3.42100 TMT
250 XPF8.55250 TMT
500 XPF17.10500 TMT
1000 XPF34.21000 TMT
2000 XPF68.42000 TMT
5000 XPF171.05000 TMT
10000 XPF342.10000 TMT

Manat Turkmenistanchuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF29.23122 TMT
5 XPF146.15609 TMT
10 XPF292.31219 TMT
20 XPF584.62438 TMT
50 XPF1,461.56095 TMT
100 XPF2,923.12189 TMT
250 XPF7,307.80474 TMT
500 XPF14,615.60947 TMT
1000 XPF29,231.21894 TMT
2000 XPF58,462.43788 TMT
5000 XPF146,156.09471 TMT
10000 XPF292,312.18942 TMT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Thái Bình Dương sang Manat Turkmenistan, XPF sang TMT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.