Trang chủ>đồng rand Nam Phi sang Dinar Algeria, ZAR sang DZD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng rand Nam Phi chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ZAR sang DZD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

zar currency flagZAR

đổi lấy

dzd currency flag DZD

R1.000 ZAR = دج7.32673 DZD

00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng rand Nam Phichuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZAR7.32673 DZD
5 ZAR36.63365 DZD
10 ZAR73.26730 DZD
20 ZAR146.53460 DZD
50 ZAR366.33650 DZD
100 ZAR732.67300 DZD
250 ZAR1,831.68250 DZD
500 ZAR3,663.36500 DZD
1000 ZAR7,326.73000 DZD
2000 ZAR14,653.46000 DZD
5000 ZAR36,633.65000 DZD
10000 ZAR73,267.30000 DZD

Dinar Algeriachuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZAR0.13649 DZD
5 ZAR0.68243 DZD
10 ZAR1.36487 DZD
20 ZAR2.72973 DZD
50 ZAR6.82433 DZD
100 ZAR13.64865 DZD
250 ZAR34.12163 DZD
500 ZAR68.24327 DZD
1000 ZAR136.48654 DZD
2000 ZAR272.97307 DZD
5000 ZAR682.43268 DZD
10000 ZAR1,364.86536 DZD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng rand Nam Phi sang Dinar Algeria, ZAR sang DZD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.