1000 đồng rand Nam Phi chuộc lại tonga pa'anga tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZAR sang TOP theo tỷ giá thực tế
R1.000 ZAR = T$0.13118 TOP
00:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rand Nam Phichuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 0.13118 TOP |
5 ZAR | 0.65590 TOP |
10 ZAR | 1.31180 TOP |
20 ZAR | 2.62360 TOP |
50 ZAR | 6.55900 TOP |
100 ZAR | 13.11800 TOP |
250 ZAR | 32.79500 TOP |
500 ZAR | 65.59000 TOP |
1000 ZAR | 131.18000 TOP |
2000 ZAR | 262.36000 TOP |
5000 ZAR | 655.90000 TOP |
10000 ZAR | 1,311.80000 TOP |
tonga pa'angachuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 7.62311 TOP |
5 ZAR | 38.11557 TOP |
10 ZAR | 76.23113 TOP |
20 ZAR | 152.46227 TOP |
50 ZAR | 381.15566 TOP |
100 ZAR | 762.31133 TOP |
250 ZAR | 1,905.77832 TOP |
500 ZAR | 3,811.55664 TOP |
1000 ZAR | 7,623.11328 TOP |
2000 ZAR | 15,246.22656 TOP |
5000 ZAR | 38,115.56640 TOP |
10000 ZAR | 76,231.13279 TOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Dinar Bahrain
Forint Hungary chuộc lại Vatu Vanuatu
Riel Campuchia chuộc lại Đô la Bermuda
Cedi Ghana chuộc lại Đồng Peso Colombia
Peso Mexico chuộc lại Đô la Namibia
Lev Bungari chuộc lại Nuevo Sol, Peru
taka bangladesh chuộc lại Ringgit Malaysia
Georgia Lari chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Real Brazil chuộc lại Peso Mexico
Shilling Uganda chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.