1000 ZMW chuộc lại bảng lebanon tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZMW sang LBP theo tỷ giá thực tế
ZK1.000 ZMW = ل.ل.3813.31573 LBP
07:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
ZMWchuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 3,813.31573 LBP |
5 ZMW | 19,066.57865 LBP |
10 ZMW | 38,133.15730 LBP |
20 ZMW | 76,266.31460 LBP |
50 ZMW | 190,665.78650 LBP |
100 ZMW | 381,331.57300 LBP |
250 ZMW | 953,328.93250 LBP |
500 ZMW | 1,906,657.86500 LBP |
1000 ZMW | 3,813,315.73000 LBP |
2000 ZMW | 7,626,631.46000 LBP |
5000 ZMW | 19,066,578.65000 LBP |
10000 ZMW | 38,133,157.30000 LBP |
bảng lebanonchuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 0.00026 LBP |
5 ZMW | 0.00131 LBP |
10 ZMW | 0.00262 LBP |
20 ZMW | 0.00524 LBP |
50 ZMW | 0.01311 LBP |
100 ZMW | 0.02622 LBP |
250 ZMW | 0.06556 LBP |
500 ZMW | 0.13112 LBP |
1000 ZMW | 0.26224 LBP |
2000 ZMW | 0.52448 LBP |
5000 ZMW | 1.31119 LBP |
10000 ZMW | 2.62239 LBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Mexico chuộc lại Baht Thái
Đô la Canada chuộc lại krona Iceland
Birr Ethiopia chuộc lại GBP
Shekel mới của Israel chuộc lại nhân dân tệ
Đô la Suriname chuộc lại peso Philippine
Franc CFA Trung Phi chuộc lại dinar Tunisia
Lempira Honduras chuộc lại Đô la Suriname
Zloty của Ba Lan chuộc lại đô la jamaica
Bảng Gibraltar chuộc lại dinar Macedonia
taka bangladesh chuộc lại đô la New Zealand
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.