1000 Bảng Gibraltar chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GIP sang MKD theo tỷ giá thực tế
£1.000 GIP = ден71.78706 MKD
01:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Gibraltarchuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GIP | 71.78706 MKD |
5 GIP | 358.93530 MKD |
10 GIP | 717.87060 MKD |
20 GIP | 1,435.74120 MKD |
50 GIP | 3,589.35300 MKD |
100 GIP | 7,178.70600 MKD |
250 GIP | 17,946.76500 MKD |
500 GIP | 35,893.53000 MKD |
1000 GIP | 71,787.06000 MKD |
2000 GIP | 143,574.12000 MKD |
5000 GIP | 358,935.30000 MKD |
10000 GIP | 717,870.60000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GIP | 0.01393 MKD |
5 GIP | 0.06965 MKD |
10 GIP | 0.13930 MKD |
20 GIP | 0.27860 MKD |
50 GIP | 0.69650 MKD |
100 GIP | 1.39301 MKD |
250 GIP | 3.48252 MKD |
500 GIP | 6.96504 MKD |
1000 GIP | 13.93009 MKD |
2000 GIP | 27.86017 MKD |
5000 GIP | 69.65044 MKD |
10000 GIP | 139.30087 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Canada chuộc lại Peso Chilê
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Shilling Kenya chuộc lại Đô la Singapore
Lôi Rumani chuộc lại Đô la Liberia
Rafia Maldives chuộc lại Đô la Belize
Lempira Honduras chuộc lại đô la New Zealand
tonga pa'anga chuộc lại thắng
Franc Comorian chuộc lại đồng naira của Nigeria
đồng rupee Mauritius chuộc lại Riel Campuchia
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đô la
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.