1000 kịch Armenia chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang ILS theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = ₪0.00880 ILS
06:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.00880 ILS |
5 AMD | 0.04400 ILS |
10 AMD | 0.08800 ILS |
20 AMD | 0.17600 ILS |
50 AMD | 0.44000 ILS |
100 AMD | 0.88000 ILS |
250 AMD | 2.20000 ILS |
500 AMD | 4.40000 ILS |
1000 AMD | 8.80000 ILS |
2000 AMD | 17.60000 ILS |
5000 AMD | 44.00000 ILS |
10000 AMD | 88.00000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 113.63636 ILS |
5 AMD | 568.18182 ILS |
10 AMD | 1,136.36364 ILS |
20 AMD | 2,272.72727 ILS |
50 AMD | 5,681.81818 ILS |
100 AMD | 11,363.63636 ILS |
250 AMD | 28,409.09091 ILS |
500 AMD | 56,818.18182 ILS |
1000 AMD | 113,636.36364 ILS |
2000 AMD | 227,272.72727 ILS |
5000 AMD | 568,181.81818 ILS |
10000 AMD | 1,136,363.63636 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ariary Madagascar chuộc lại Rupee Pakistan
Kyat Myanma chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Riel Campuchia chuộc lại Peso Dominica
Jersey Pound chuộc lại Đô la Namibia
bảng lebanon chuộc lại Krone Na Uy
pataca Ma Cao chuộc lại Guarani, Paraguay
đô la Hồng Kông chuộc lại Kuna Croatia
Ariary Madagascar chuộc lại Đồng franc Rwanda
GBP chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Đô la Bahamas chuộc lại ZMW
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.