1000 kịch Armenia chuộc lại Đô la Suriname tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang SRD theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = $0.09951 SRD
23:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.09951 SRD |
5 AMD | 0.49755 SRD |
10 AMD | 0.99510 SRD |
20 AMD | 1.99020 SRD |
50 AMD | 4.97550 SRD |
100 AMD | 9.95100 SRD |
250 AMD | 24.87750 SRD |
500 AMD | 49.75500 SRD |
1000 AMD | 99.51000 SRD |
2000 AMD | 199.02000 SRD |
5000 AMD | 497.55000 SRD |
10000 AMD | 995.10000 SRD |
Đô la Surinamechuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 10.04924 SRD |
5 AMD | 50.24621 SRD |
10 AMD | 100.49241 SRD |
20 AMD | 200.98483 SRD |
50 AMD | 502.46206 SRD |
100 AMD | 1,004.92413 SRD |
250 AMD | 2,512.31032 SRD |
500 AMD | 5,024.62064 SRD |
1000 AMD | 10,049.24128 SRD |
2000 AMD | 20,098.48256 SRD |
5000 AMD | 50,246.20641 SRD |
10000 AMD | 100,492.41282 SRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đảo Man bảng Anh chuộc lại đô la Hồng Kông
bảng Ai Cập chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Lev Bungari chuộc lại Đô la Namibia
bảng lebanon chuộc lại Đại tá Salvador
Dinar Bahrain chuộc lại đô la
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Koruna Séc
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Peso của Uruguay
Baht Thái chuộc lại Rial Qatar
đồng rand Nam Phi chuộc lại đồng Việt Nam
tonga pa'anga chuộc lại Manat của Azerbaijan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.