1000 Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ANG sang DZD theo tỷ giá thực tế
ƒ1.000 ANG = دج72.24469 DZD
11:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guilder Antilles của Hà Lanchuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ANG | 72.24469 DZD |
5 ANG | 361.22345 DZD |
10 ANG | 722.44690 DZD |
20 ANG | 1,444.89380 DZD |
50 ANG | 3,612.23450 DZD |
100 ANG | 7,224.46900 DZD |
250 ANG | 18,061.17250 DZD |
500 ANG | 36,122.34500 DZD |
1000 ANG | 72,244.69000 DZD |
2000 ANG | 144,489.38000 DZD |
5000 ANG | 361,223.45000 DZD |
10000 ANG | 722,446.90000 DZD |
Dinar Algeriachuộc lạiGuilder Antilles của Hà LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ANG | 0.01384 DZD |
5 ANG | 0.06921 DZD |
10 ANG | 0.13842 DZD |
20 ANG | 0.27684 DZD |
50 ANG | 0.69209 DZD |
100 ANG | 1.38418 DZD |
250 ANG | 3.46046 DZD |
500 ANG | 6.92092 DZD |
1000 ANG | 13.84185 DZD |
2000 ANG | 27.68370 DZD |
5000 ANG | 69.20924 DZD |
10000 ANG | 138.41848 DZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Chilê chuộc lại Đô la Bahamas
đô la đông caribe chuộc lại Metical Mozambique
Lev Bungari chuộc lại Sierra Leone Leone
escudo cape verde chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Peso của Uruguay chuộc lại Đại tá Salvador
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Lilangeni Swaziland chuộc lại Lev Bungari
Kíp Lào chuộc lại Đại tá Costa Rica
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đô la
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đô la Fiji
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.