1000 escudo cape verde chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang INR theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = ₹0.91432 INR
12:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.91432 INR |
5 CVE | 4.57160 INR |
10 CVE | 9.14320 INR |
20 CVE | 18.28640 INR |
50 CVE | 45.71600 INR |
100 CVE | 91.43200 INR |
250 CVE | 228.58000 INR |
500 CVE | 457.16000 INR |
1000 CVE | 914.32000 INR |
2000 CVE | 1,828.64000 INR |
5000 CVE | 4,571.60000 INR |
10000 CVE | 9,143.20000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 1.09371 INR |
5 CVE | 5.46854 INR |
10 CVE | 10.93709 INR |
20 CVE | 21.87418 INR |
50 CVE | 54.68545 INR |
100 CVE | 109.37090 INR |
250 CVE | 273.42725 INR |
500 CVE | 546.85449 INR |
1000 CVE | 1,093.70899 INR |
2000 CVE | 2,187.41797 INR |
5000 CVE | 5,468.54493 INR |
10000 CVE | 10,937.08986 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Namibia chuộc lại Tenge Kazakhstan
Baht Thái chuộc lại Tala Samoa
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Peso Chilê
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Liberia
đồng dinar Serbia chuộc lại Shilling Tanzania
Vatu Vanuatu chuộc lại Rial Qatar
Leu Moldova chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Đại tá Costa Rica chuộc lại Kíp Lào
Peso Chilê chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Dalasi, Gambia chuộc lại Sierra Leone Leone
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.