1000 Kwanza Angola chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AOA sang CLP theo tỷ giá thực tế
Kz1.000 AOA = $1.04572 CLP
00:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kwanza Angolachuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 1.04572 CLP |
5 AOA | 5.22860 CLP |
10 AOA | 10.45720 CLP |
20 AOA | 20.91440 CLP |
50 AOA | 52.28600 CLP |
100 AOA | 104.57200 CLP |
250 AOA | 261.43000 CLP |
500 AOA | 522.86000 CLP |
1000 AOA | 1,045.72000 CLP |
2000 AOA | 2,091.44000 CLP |
5000 AOA | 5,228.60000 CLP |
10000 AOA | 10,457.20000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 0.95628 CLP |
5 AOA | 4.78139 CLP |
10 AOA | 9.56279 CLP |
20 AOA | 19.12558 CLP |
50 AOA | 47.81395 CLP |
100 AOA | 95.62789 CLP |
250 AOA | 239.06973 CLP |
500 AOA | 478.13946 CLP |
1000 AOA | 956.27893 CLP |
2000 AOA | 1,912.55785 CLP |
5000 AOA | 4,781.39464 CLP |
10000 AOA | 9,562.78927 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại Bảng Gibraltar
đồng rupee Mauritius chuộc lại Krone Đan Mạch
đồng naira của Nigeria chuộc lại Jersey Pound
Peso Chilê chuộc lại Kwanza Angola
Sierra Leone Leone chuộc lại Đô la Đài Loan mới
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đồng franc Rwanda
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Tala Samoa
Som Uzbekistan chuộc lại Zloty của Ba Lan
Dinar Kuwait chuộc lại Peso Dominica
Peso Chilê chuộc lại Đô la Guyana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.