1000 đô la Úc chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AUD sang TWD theo tỷ giá thực tế
A$1.000 AUD = NT$19.92800 TWD
00:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Úcchuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 19.92800 TWD |
5 AUD | 99.64000 TWD |
10 AUD | 199.28000 TWD |
20 AUD | 398.56000 TWD |
50 AUD | 996.40000 TWD |
100 AUD | 1,992.80000 TWD |
250 AUD | 4,982.00000 TWD |
500 AUD | 9,964.00000 TWD |
1000 AUD | 19,928.00000 TWD |
2000 AUD | 39,856.00000 TWD |
5000 AUD | 99,640.00000 TWD |
10000 AUD | 199,280.00000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 0.05018 TWD |
5 AUD | 0.25090 TWD |
10 AUD | 0.50181 TWD |
20 AUD | 1.00361 TWD |
50 AUD | 2.50903 TWD |
100 AUD | 5.01807 TWD |
250 AUD | 12.54516 TWD |
500 AUD | 25.09033 TWD |
1000 AUD | 50.18065 TWD |
2000 AUD | 100.36130 TWD |
5000 AUD | 250.90325 TWD |
10000 AUD | 501.80650 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Sri Lanka chuộc lại dinar Jordan
Rial Qatar chuộc lại Córdoba, Nicaragua
ZMW chuộc lại Kwanza Angola
Peso Dominica chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đô la Namibia chuộc lại Đô la Liberia
Krone Đan Mạch chuộc lại Đô la Bahamas
escudo cape verde chuộc lại escudo cape verde
đồng Việt Nam chuộc lại Franc Guinea
Ringgit Malaysia chuộc lại Kíp Lào
Somoni, Tajikistan chuộc lại Somoni, Tajikistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.