1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang TJS theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = SM1.00000 TJS
02:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 TJS | 1.00000 TJS |
| 5 TJS | 5.00000 TJS |
| 10 TJS | 10.00000 TJS |
| 20 TJS | 20.00000 TJS |
| 50 TJS | 50.00000 TJS |
| 100 TJS | 100.00000 TJS |
| 250 TJS | 250.00000 TJS |
| 500 TJS | 500.00000 TJS |
| 1000 TJS | 1,000.00000 TJS |
| 2000 TJS | 2,000.00000 TJS |
| 5000 TJS | 5,000.00000 TJS |
| 10000 TJS | 10,000.00000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 TJS | 1.00000 TJS |
| 5 TJS | 5.00000 TJS |
| 10 TJS | 10.00000 TJS |
| 20 TJS | 20.00000 TJS |
| 50 TJS | 50.00000 TJS |
| 100 TJS | 100.00000 TJS |
| 250 TJS | 250.00000 TJS |
| 500 TJS | 500.00000 TJS |
| 1000 TJS | 1,000.00000 TJS |
| 2000 TJS | 2,000.00000 TJS |
| 5000 TJS | 5,000.00000 TJS |
| 10000 TJS | 10,000.00000 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Nepal chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
pataca Ma Cao chuộc lại Đô la Namibia
escudo cape verde chuộc lại đô la jamaica
dirham Ma-rốc chuộc lại Kyat Myanma
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Birr Ethiopia chuộc lại Dalasi, Gambia
Đô la Belize chuộc lại nhân dân tệ
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Dalasi, Gambia
Georgia Lari chuộc lại Riel Campuchia
Krone Na Uy chuộc lại Metical Mozambique
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.