Trang chủ>escudo cape verde sang đô la jamaica, CVE sang JMD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại đô la jamaica tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang JMD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

jmd currency flag JMD

Esc1.000 CVE = J$1.67813 JMD

21:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiđô la jamaicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE1.67813 JMD
5 CVE8.39065 JMD
10 CVE16.78130 JMD
20 CVE33.56260 JMD
50 CVE83.90650 JMD
100 CVE167.81300 JMD
250 CVE419.53250 JMD
500 CVE839.06500 JMD
1000 CVE1,678.13000 JMD
2000 CVE3,356.26000 JMD
5000 CVE8,390.65000 JMD
10000 CVE16,781.30000 JMD

đô la jamaicachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.59590 JMD
5 CVE2.97951 JMD
10 CVE5.95901 JMD
20 CVE11.91803 JMD
50 CVE29.79507 JMD
100 CVE59.59014 JMD
250 CVE148.97535 JMD
500 CVE297.95070 JMD
1000 CVE595.90139 JMD
2000 CVE1,191.80278 JMD
5000 CVE2,979.50695 JMD
10000 CVE5,959.01390 JMD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang đô la jamaica, CVE sang JMD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.