1000 Florin Aruba chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AWG sang LRD theo tỷ giá thực tế
ƒ1.000 AWG = L$112.37151 LRD
00:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Florin Arubachuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 112.37151 LRD |
5 AWG | 561.85755 LRD |
10 AWG | 1,123.71510 LRD |
20 AWG | 2,247.43020 LRD |
50 AWG | 5,618.57550 LRD |
100 AWG | 11,237.15100 LRD |
250 AWG | 28,092.87750 LRD |
500 AWG | 56,185.75500 LRD |
1000 AWG | 112,371.51000 LRD |
2000 AWG | 224,743.02000 LRD |
5000 AWG | 561,857.55000 LRD |
10000 AWG | 1,123,715.10000 LRD |
Đô la Liberiachuộc lạiFlorin ArubaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 0.00890 LRD |
5 AWG | 0.04450 LRD |
10 AWG | 0.08899 LRD |
20 AWG | 0.17798 LRD |
50 AWG | 0.44495 LRD |
100 AWG | 0.88991 LRD |
250 AWG | 2.22476 LRD |
500 AWG | 4.44953 LRD |
1000 AWG | 8.89905 LRD |
2000 AWG | 17.79811 LRD |
5000 AWG | 44.49526 LRD |
10000 AWG | 88.99053 LRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
EUR chuộc lại thắng
Đô la Brunei chuộc lại bảng Ai Cập
dinar Tunisia chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
bảng thánh helena chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Somoni, Tajikistan chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
tonga pa'anga chuộc lại Shilling Tanzania
dinar Jordan chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Dinar Algeria chuộc lại hryvnia Ukraina
Kina Papua New Guinea chuộc lại Baht Thái
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại đồng rupee Mauritius
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.