1000 Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BAM sang CAD theo tỷ giá thực tế
KM1.000 BAM = C$0.82168 CAD
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 0.82168 CAD |
5 BAM | 4.10840 CAD |
10 BAM | 8.21680 CAD |
20 BAM | 16.43360 CAD |
50 BAM | 41.08400 CAD |
100 BAM | 82.16800 CAD |
250 BAM | 205.42000 CAD |
500 BAM | 410.84000 CAD |
1000 BAM | 821.68000 CAD |
2000 BAM | 1,643.36000 CAD |
5000 BAM | 4,108.40000 CAD |
10000 BAM | 8,216.80000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 1.21702 CAD |
5 BAM | 6.08509 CAD |
10 BAM | 12.17019 CAD |
20 BAM | 24.34038 CAD |
50 BAM | 60.85094 CAD |
100 BAM | 121.70188 CAD |
250 BAM | 304.25470 CAD |
500 BAM | 608.50940 CAD |
1000 BAM | 1,217.01879 CAD |
2000 BAM | 2,434.03758 CAD |
5000 BAM | 6,085.09395 CAD |
10000 BAM | 12,170.18791 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại đồng rúp của Nga
đô la Hồng Kông chuộc lại Shekel mới của Israel
Rial Qatar chuộc lại Peso Dominica
Dinar Algeria chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
peso Philippine chuộc lại ZMW
escudo cape verde chuộc lại Tala Samoa
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại đô la Hồng Kông
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại đô la Úc
Krona Thụy Điển chuộc lại Dinar Algeria
Rupee Seychellois chuộc lại Ariary Madagascar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.