1000 escudo cape verde chuộc lại Tala Samoa tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang WST theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = WS$0.02878 WST
02:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.02878 WST |
5 CVE | 0.14390 WST |
10 CVE | 0.28780 WST |
20 CVE | 0.57560 WST |
50 CVE | 1.43900 WST |
100 CVE | 2.87800 WST |
250 CVE | 7.19500 WST |
500 CVE | 14.39000 WST |
1000 CVE | 28.78000 WST |
2000 CVE | 57.56000 WST |
5000 CVE | 143.90000 WST |
10000 CVE | 287.80000 WST |
Tala Samoachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 34.74635 WST |
5 CVE | 173.73176 WST |
10 CVE | 347.46352 WST |
20 CVE | 694.92703 WST |
50 CVE | 1,737.31758 WST |
100 CVE | 3,474.63516 WST |
250 CVE | 8,686.58791 WST |
500 CVE | 17,373.17582 WST |
1000 CVE | 34,746.35163 WST |
2000 CVE | 69,492.70327 WST |
5000 CVE | 173,731.75817 WST |
10000 CVE | 347,463.51633 WST |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Thái Bình Dương chuộc lại dinar Tunisia
Peso Chilê chuộc lại Lempira Honduras
Đô la Đài Loan mới chuộc lại dinar Macedonia
Shilling Kenya chuộc lại dinar Jordan
Đô la Namibia chuộc lại Kuna Croatia
dinar Jordan chuộc lại Somoni, Tajikistan
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Shilling Uganda chuộc lại Franc CFA Tây Phi
lesotho chuộc lại Kina Papua New Guinea
GBP chuộc lại escudo cape verde
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.