1000 Tala Samoa chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ WST sang CVE theo tỷ giá thực tế
WS$1.000 WST = Esc35.00469 CVE
13:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tala Samoachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 35.00469 CVE |
5 WST | 175.02345 CVE |
10 WST | 350.04690 CVE |
20 WST | 700.09380 CVE |
50 WST | 1,750.23450 CVE |
100 WST | 3,500.46900 CVE |
250 WST | 8,751.17250 CVE |
500 WST | 17,502.34500 CVE |
1000 WST | 35,004.69000 CVE |
2000 WST | 70,009.38000 CVE |
5000 WST | 175,023.45000 CVE |
10000 WST | 350,046.90000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 0.02857 CVE |
5 WST | 0.14284 CVE |
10 WST | 0.28568 CVE |
20 WST | 0.57135 CVE |
50 WST | 1.42838 CVE |
100 WST | 2.85676 CVE |
250 WST | 7.14190 CVE |
500 WST | 14.28380 CVE |
1000 WST | 28.56760 CVE |
2000 WST | 57.13520 CVE |
5000 WST | 142.83800 CVE |
10000 WST | 285.67601 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Somoni, Tajikistan chuộc lại đồng Việt Nam
kịch Armenia chuộc lại Đô la Namibia
Franc CFA Tây Phi chuộc lại dinar Jordan
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Rial Qatar
Bảng Gibraltar chuộc lại Vatu Vanuatu
Vatu Vanuatu chuộc lại Ringgit Malaysia
Bảng Gibraltar chuộc lại Đồng franc Rwanda
Ringgit Malaysia chuộc lại Rupee Nepal
Som Uzbekistan chuộc lại Đô la Canada
đồng rúp của Nga chuộc lại Peso của Uruguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.