1000 Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Lempira Honduras tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BAM sang HNL theo tỷ giá thực tế
KM1.000 BAM = L15.64331 HNL
00:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiLempira HondurasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 15.64331 HNL |
5 BAM | 78.21655 HNL |
10 BAM | 156.43310 HNL |
20 BAM | 312.86620 HNL |
50 BAM | 782.16550 HNL |
100 BAM | 1,564.33100 HNL |
250 BAM | 3,910.82750 HNL |
500 BAM | 7,821.65500 HNL |
1000 BAM | 15,643.31000 HNL |
2000 BAM | 31,286.62000 HNL |
5000 BAM | 78,216.55000 HNL |
10000 BAM | 156,433.10000 HNL |
Lempira Honduraschuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 0.06393 HNL |
5 BAM | 0.31963 HNL |
10 BAM | 0.63925 HNL |
20 BAM | 1.27850 HNL |
50 BAM | 3.19625 HNL |
100 BAM | 6.39251 HNL |
250 BAM | 15.98127 HNL |
500 BAM | 31.96255 HNL |
1000 BAM | 63.92509 HNL |
2000 BAM | 127.85018 HNL |
5000 BAM | 319.62545 HNL |
10000 BAM | 639.25090 HNL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Belize chuộc lại đồng rand Nam Phi
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại đồng rand Nam Phi
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Singapore
kịch Armenia chuộc lại Lempira Honduras
EUR chuộc lại bảng lebanon
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
đô la New Zealand chuộc lại dinar Jordan
Đô la Suriname chuộc lại Đô la Guyana
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Dinar Algeria
Leu Moldova chuộc lại Rupee Sri Lanka
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.