Trang chủ>Đô la Brunei sang Ringgit Malaysia, BND sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Brunei chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BND sang MYR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

bnd currency flagBND

đổi lấy

myr currency flag MYR

B$1.000 BND = RM3.28808 MYR

14:29 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Bruneichuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BND3.28808 MYR
5 BND16.44040 MYR
10 BND32.88080 MYR
20 BND65.76160 MYR
50 BND164.40400 MYR
100 BND328.80800 MYR
250 BND822.02000 MYR
500 BND1,644.04000 MYR
1000 BND3,288.08000 MYR
2000 BND6,576.16000 MYR
5000 BND16,440.40000 MYR
10000 BND32,880.80000 MYR

Ringgit Malaysiachuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BND0.30413 MYR
5 BND1.52064 MYR
10 BND3.04129 MYR
20 BND6.08258 MYR
50 BND15.20644 MYR
100 BND30.41289 MYR
250 BND76.03221 MYR
500 BND152.06443 MYR
1000 BND304.12885 MYR
2000 BND608.25771 MYR
5000 BND1,520.64427 MYR
10000 BND3,041.28853 MYR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Brunei sang Ringgit Malaysia, BND sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.