Trang chủ>Ringgit Malaysia sang Đô la Brunei, MYR sang BND - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Brunei tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MYR sang BND theo tỷ giá thực tế

Số lượng

myr currency flagMYR

đổi lấy

bnd currency flag BND

RM1.000 MYR = B$0.30421 BND

14:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ringgit Malaysiachuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR0.30421 BND
5 MYR1.52105 BND
10 MYR3.04210 BND
20 MYR6.08420 BND
50 MYR15.21050 BND
100 MYR30.42100 BND
250 MYR76.05250 BND
500 MYR152.10500 BND
1000 MYR304.21000 BND
2000 MYR608.42000 BND
5000 MYR1,521.05000 BND
10000 MYR3,042.10000 BND

Đô la Bruneichuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR3.28720 BND
5 MYR16.43601 BND
10 MYR32.87203 BND
20 MYR65.74406 BND
50 MYR164.36015 BND
100 MYR328.72029 BND
250 MYR821.80073 BND
500 MYR1,643.60146 BND
1000 MYR3,287.20292 BND
2000 MYR6,574.40584 BND
5000 MYR16,436.01460 BND
10000 MYR32,872.02919 BND

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ringgit Malaysia sang Đô la Brunei, MYR sang BND - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.