1000 người Bolivia chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang CVE theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = Esc13.73087 CVE
23:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 13.73087 CVE |
5 BOB | 68.65435 CVE |
10 BOB | 137.30870 CVE |
20 BOB | 274.61740 CVE |
50 BOB | 686.54350 CVE |
100 BOB | 1,373.08700 CVE |
250 BOB | 3,432.71750 CVE |
500 BOB | 6,865.43500 CVE |
1000 BOB | 13,730.87000 CVE |
2000 BOB | 27,461.74000 CVE |
5000 BOB | 68,654.35000 CVE |
10000 BOB | 137,308.70000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.07283 CVE |
5 BOB | 0.36414 CVE |
10 BOB | 0.72829 CVE |
20 BOB | 1.45657 CVE |
50 BOB | 3.64143 CVE |
100 BOB | 7.28286 CVE |
250 BOB | 18.20715 CVE |
500 BOB | 36.41430 CVE |
1000 BOB | 72.82860 CVE |
2000 BOB | 145.65719 CVE |
5000 BOB | 364.14299 CVE |
10000 BOB | 728.28597 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Ai Cập chuộc lại đồng dinar Serbia
Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Fiji
som kirgyzstan chuộc lại đồng naira của Nigeria
Đô la Guyana chuộc lại Đồng rúp của Belarus
pula botswana chuộc lại Kyat Myanma
Đô la Namibia chuộc lại Lek Albania
Bảng Gibraltar chuộc lại Ariary Madagascar
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Bermuda
Đô la Bermuda chuộc lại Dalasi, Gambia
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại taka bangladesh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.