1000 người Bolivia chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang PHP theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = ₱8.27546 PHP
01:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 8.27546 PHP |
5 BOB | 41.37730 PHP |
10 BOB | 82.75460 PHP |
20 BOB | 165.50920 PHP |
50 BOB | 413.77300 PHP |
100 BOB | 827.54600 PHP |
250 BOB | 2,068.86500 PHP |
500 BOB | 4,137.73000 PHP |
1000 BOB | 8,275.46000 PHP |
2000 BOB | 16,550.92000 PHP |
5000 BOB | 41,377.30000 PHP |
10000 BOB | 82,754.60000 PHP |
peso Philippinechuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.12084 PHP |
5 BOB | 0.60420 PHP |
10 BOB | 1.20839 PHP |
20 BOB | 2.41678 PHP |
50 BOB | 6.04196 PHP |
100 BOB | 12.08392 PHP |
250 BOB | 30.20980 PHP |
500 BOB | 60.41960 PHP |
1000 BOB | 120.83920 PHP |
2000 BOB | 241.67841 PHP |
5000 BOB | 604.19602 PHP |
10000 BOB | 1,208.39204 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Gibraltar chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại bảng lebanon
Vatu Vanuatu chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Rial Oman chuộc lại Franc Guinea
Đô la Singapore chuộc lại Franc Guinea
Manat Turkmenistan chuộc lại Tala Samoa
Lilangeni Swaziland chuộc lại đồng rand Nam Phi
dinar Jordan chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Ringgit Malaysia chuộc lại Manat Turkmenistan
Franc Comorian chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.