1000 peso Philippine chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang BOB theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = Bs0.12129 BOB
18:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.12129 BOB |
5 PHP | 0.60645 BOB |
10 PHP | 1.21290 BOB |
20 PHP | 2.42580 BOB |
50 PHP | 6.06450 BOB |
100 PHP | 12.12900 BOB |
250 PHP | 30.32250 BOB |
500 PHP | 60.64500 BOB |
1000 PHP | 121.29000 BOB |
2000 PHP | 242.58000 BOB |
5000 PHP | 606.45000 BOB |
10000 PHP | 1,212.90000 BOB |
người Boliviachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 8.24470 BOB |
5 PHP | 41.22351 BOB |
10 PHP | 82.44703 BOB |
20 PHP | 164.89406 BOB |
50 PHP | 412.23514 BOB |
100 PHP | 824.47028 BOB |
250 PHP | 2,061.17569 BOB |
500 PHP | 4,122.35139 BOB |
1000 PHP | 8,244.70278 BOB |
2000 PHP | 16,489.40556 BOB |
5000 PHP | 41,223.51389 BOB |
10000 PHP | 82,447.02778 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại Balboa Panama
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dinar Algeria chuộc lại Dalasi, Gambia
Peso Dominica chuộc lại bảng Ai Cập
dirham Ma-rốc chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Real Brazil chuộc lại Kwanza Angola
dinar Macedonia chuộc lại đồng dinar Serbia
hryvnia Ukraina chuộc lại Shilling Tanzania
Peso Dominica chuộc lại goude Haiti
Đô la Guyana chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.