1000 Đô la Bahamas chuộc lại Riel Campuchia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BSD sang KHR theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BSD = ៛4007.00000 KHR
14:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bahamaschuộc lạiRiel CampuchiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 4,007.00000 KHR |
5 BSD | 20,035.00000 KHR |
10 BSD | 40,070.00000 KHR |
20 BSD | 80,140.00000 KHR |
50 BSD | 200,350.00000 KHR |
100 BSD | 400,700.00000 KHR |
250 BSD | 1,001,750.00000 KHR |
500 BSD | 2,003,500.00000 KHR |
1000 BSD | 4,007,000.00000 KHR |
2000 BSD | 8,014,000.00000 KHR |
5000 BSD | 20,035,000.00000 KHR |
10000 BSD | 40,070,000.00000 KHR |
Riel Campuchiachuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 0.00025 KHR |
5 BSD | 0.00125 KHR |
10 BSD | 0.00250 KHR |
20 BSD | 0.00499 KHR |
50 BSD | 0.01248 KHR |
100 BSD | 0.02496 KHR |
250 BSD | 0.06239 KHR |
500 BSD | 0.12478 KHR |
1000 BSD | 0.24956 KHR |
2000 BSD | 0.49913 KHR |
5000 BSD | 1.24782 KHR |
10000 BSD | 2.49563 KHR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Shilling Tanzania
Đại tá Costa Rica chuộc lại Đô la Singapore
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại dinar Macedonia
Kyat Myanma chuộc lại Peso của Uruguay
pula botswana chuộc lại Shilling Uganda
Georgia Lari chuộc lại đô la Barbados
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại người Bolivia
Peso Mexico chuộc lại Shekel mới của Israel
EUR chuộc lại bảng Ai Cập
đồng dinar Serbia chuộc lại đô la
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.