1000 Đô la Bahamas chuộc lại Dinar Kuwait tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BSD sang KWD theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BSD = ك0.30549 KWD
18:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bahamaschuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 0.30549 KWD |
5 BSD | 1.52745 KWD |
10 BSD | 3.05490 KWD |
20 BSD | 6.10980 KWD |
50 BSD | 15.27450 KWD |
100 BSD | 30.54900 KWD |
250 BSD | 76.37250 KWD |
500 BSD | 152.74500 KWD |
1000 BSD | 305.49000 KWD |
2000 BSD | 610.98000 KWD |
5000 BSD | 1,527.45000 KWD |
10000 BSD | 3,054.90000 KWD |
Dinar Kuwaitchuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 3.27343 KWD |
5 BSD | 16.36715 KWD |
10 BSD | 32.73430 KWD |
20 BSD | 65.46859 KWD |
50 BSD | 163.67148 KWD |
100 BSD | 327.34296 KWD |
250 BSD | 818.35739 KWD |
500 BSD | 1,636.71479 KWD |
1000 BSD | 3,273.42957 KWD |
2000 BSD | 6,546.85914 KWD |
5000 BSD | 16,367.14786 KWD |
10000 BSD | 32,734.29572 KWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pula botswana chuộc lại goude Haiti
Đại tá Costa Rica chuộc lại Ariary Madagascar
Balboa Panama chuộc lại Som Uzbekistan
Peso của Uruguay chuộc lại Đồng franc Rwanda
Quetzal Guatemala chuộc lại Đồng franc Djibouti
Đô la Liberia chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
thắng chuộc lại Đô la Canada
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đồng Peso Colombia
Koruna Séc chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Metical Mozambique
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.