1000 Đô la Bahamas chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BSD sang XOF theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BSD = CFA562.69100 XOF
03:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bahamaschuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 562.69100 XOF |
5 BSD | 2,813.45500 XOF |
10 BSD | 5,626.91000 XOF |
20 BSD | 11,253.82000 XOF |
50 BSD | 28,134.55000 XOF |
100 BSD | 56,269.10000 XOF |
250 BSD | 140,672.75000 XOF |
500 BSD | 281,345.50000 XOF |
1000 BSD | 562,691.00000 XOF |
2000 BSD | 1,125,382.00000 XOF |
5000 BSD | 2,813,455.00000 XOF |
10000 BSD | 5,626,910.00000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 0.00178 XOF |
5 BSD | 0.00889 XOF |
10 BSD | 0.01777 XOF |
20 BSD | 0.03554 XOF |
50 BSD | 0.08886 XOF |
100 BSD | 0.17772 XOF |
250 BSD | 0.44429 XOF |
500 BSD | 0.88859 XOF |
1000 BSD | 1.77717 XOF |
2000 BSD | 3.55435 XOF |
5000 BSD | 8.88587 XOF |
10000 BSD | 17.77174 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lev Bungari chuộc lại Đô la Belize
đô la New Zealand chuộc lại thắng
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Lek Albania
som kirgyzstan chuộc lại peso Philippine
Lek Albania chuộc lại bảng thánh helena
dirham Ma-rốc chuộc lại Sierra Leone Leone
người Bolivia chuộc lại ZMW
Ariary Madagascar chuộc lại Lôi Rumani
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Kyat Myanma
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.