1000 Ngultrum Bhutan chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BTN sang UYU theo tỷ giá thực tế
Nu.1.000 BTN = $U0.45703 UYU
00:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ngultrum Bhutanchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 0.45703 UYU |
5 BTN | 2.28515 UYU |
10 BTN | 4.57030 UYU |
20 BTN | 9.14060 UYU |
50 BTN | 22.85150 UYU |
100 BTN | 45.70300 UYU |
250 BTN | 114.25750 UYU |
500 BTN | 228.51500 UYU |
1000 BTN | 457.03000 UYU |
2000 BTN | 914.06000 UYU |
5000 BTN | 2,285.15000 UYU |
10000 BTN | 4,570.30000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 2.18804 UYU |
5 BTN | 10.94020 UYU |
10 BTN | 21.88040 UYU |
20 BTN | 43.76080 UYU |
50 BTN | 109.40201 UYU |
100 BTN | 218.80402 UYU |
250 BTN | 547.01004 UYU |
500 BTN | 1,094.02009 UYU |
1000 BTN | 2,188.04017 UYU |
2000 BTN | 4,376.08034 UYU |
5000 BTN | 10,940.20086 UYU |
10000 BTN | 21,880.40172 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Birr Ethiopia chuộc lại lesotho
Koruna Séc chuộc lại đô la
goude Haiti chuộc lại Riel Campuchia
Manat Turkmenistan chuộc lại Krone Đan Mạch
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Ringgit Malaysia
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đô la Fiji
Real Brazil chuộc lại người Bolivia
Koruna Séc chuộc lại Shilling Uganda
Kina Papua New Guinea chuộc lại Đại tá Costa Rica
Balboa Panama chuộc lại Đại tá Costa Rica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.