Trang chủ>Ngultrum Bhutan sang Vatu Vanuatu, BTN sang VUV - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ngultrum Bhutan chuộc lại Vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BTN sang VUV theo tỷ giá thực tế

Số lượng

btn currency flagBTN

đổi lấy

vuv currency flag VUV

Nu.1.000 BTN = VT1.36078 VUV

14:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ngultrum Bhutanchuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BTN1.36078 VUV
5 BTN6.80390 VUV
10 BTN13.60780 VUV
20 BTN27.21560 VUV
50 BTN68.03900 VUV
100 BTN136.07800 VUV
250 BTN340.19500 VUV
500 BTN680.39000 VUV
1000 BTN1,360.78000 VUV
2000 BTN2,721.56000 VUV
5000 BTN6,803.90000 VUV
10000 BTN13,607.80000 VUV

Vatu Vanuatuchuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BTN0.73487 VUV
5 BTN3.67436 VUV
10 BTN7.34873 VUV
20 BTN14.69745 VUV
50 BTN36.74363 VUV
100 BTN73.48726 VUV
250 BTN183.71816 VUV
500 BTN367.43632 VUV
1000 BTN734.87265 VUV
2000 BTN1,469.74529 VUV
5000 BTN3,674.36323 VUV
10000 BTN7,348.72647 VUV

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ngultrum Bhutan sang Vatu Vanuatu, BTN sang VUV - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.