1000 Đô la Canada chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang FKP theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = £0.53765 FKP
15:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.53765 FKP |
5 CAD | 2.68825 FKP |
10 CAD | 5.37650 FKP |
20 CAD | 10.75300 FKP |
50 CAD | 26.88250 FKP |
100 CAD | 53.76500 FKP |
250 CAD | 134.41250 FKP |
500 CAD | 268.82500 FKP |
1000 CAD | 537.65000 FKP |
2000 CAD | 1,075.30000 FKP |
5000 CAD | 2,688.25000 FKP |
10000 CAD | 5,376.50000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 1.85995 FKP |
5 CAD | 9.29973 FKP |
10 CAD | 18.59946 FKP |
20 CAD | 37.19892 FKP |
50 CAD | 92.99730 FKP |
100 CAD | 185.99461 FKP |
250 CAD | 464.98652 FKP |
500 CAD | 929.97303 FKP |
1000 CAD | 1,859.94606 FKP |
2000 CAD | 3,719.89212 FKP |
5000 CAD | 9,299.73031 FKP |
10000 CAD | 18,599.46062 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Tugrik Mông Cổ
tonga pa'anga chuộc lại đô la jamaica
nhân dân tệ chuộc lại Đô la Canada
Nuevo Sol, Peru chuộc lại dinar Macedonia
Vatu Vanuatu chuộc lại Franc CFA Tây Phi
dirham Ma-rốc chuộc lại Krone Đan Mạch
escudo cape verde chuộc lại Rupee Nepal
Rafia Maldives chuộc lại Nuevo Sol, Peru
đồng naira của Nigeria chuộc lại Guarani, Paraguay
goude Haiti chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.