Trang chủ>đồng franc Thụy Sĩ sang Shekel mới của Israel, CHF sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CHF sang ILS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

chf currency flagCHF

đổi lấy

ils currency flag ILS

SFr.1.000 CHF = ₪4.15156 ILS

02:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng franc Thụy Sĩchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CHF4.15156 ILS
5 CHF20.75780 ILS
10 CHF41.51560 ILS
20 CHF83.03120 ILS
50 CHF207.57800 ILS
100 CHF415.15600 ILS
250 CHF1,037.89000 ILS
500 CHF2,075.78000 ILS
1000 CHF4,151.56000 ILS
2000 CHF8,303.12000 ILS
5000 CHF20,757.80000 ILS
10000 CHF41,515.60000 ILS

Shekel mới của Israelchuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CHF0.24087 ILS
5 CHF1.20437 ILS
10 CHF2.40873 ILS
20 CHF4.81747 ILS
50 CHF12.04367 ILS
100 CHF24.08733 ILS
250 CHF60.21833 ILS
500 CHF120.43666 ILS
1000 CHF240.87331 ILS
2000 CHF481.74662 ILS
5000 CHF1,204.36655 ILS
10000 CHF2,408.73310 ILS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng franc Thụy Sĩ sang Shekel mới của Israel, CHF sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.