1000 Peso Chilê chuộc lại Đồng franc Djibouti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang DJF theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = Fdj0.18365 DJF
03:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.18365 DJF |
5 CLP | 0.91825 DJF |
10 CLP | 1.83650 DJF |
20 CLP | 3.67300 DJF |
50 CLP | 9.18250 DJF |
100 CLP | 18.36500 DJF |
250 CLP | 45.91250 DJF |
500 CLP | 91.82500 DJF |
1000 CLP | 183.65000 DJF |
2000 CLP | 367.30000 DJF |
5000 CLP | 918.25000 DJF |
10000 CLP | 1,836.50000 DJF |
Đồng franc Djiboutichuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 5.44514 DJF |
5 CLP | 27.22570 DJF |
10 CLP | 54.45140 DJF |
20 CLP | 108.90280 DJF |
50 CLP | 272.25701 DJF |
100 CLP | 544.51402 DJF |
250 CLP | 1,361.28505 DJF |
500 CLP | 2,722.57011 DJF |
1000 CLP | 5,445.14021 DJF |
2000 CLP | 10,890.28042 DJF |
5000 CLP | 27,225.70106 DJF |
10000 CLP | 54,451.40212 DJF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Argentina chuộc lại Shilling Tanzania
đô la đông caribe chuộc lại Đại tá Costa Rica
GBP chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Florin Aruba chuộc lại đồng rúp của Nga
Franc Comorian chuộc lại Rial Oman
Rupee Nepal chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Baht Thái chuộc lại Kíp Lào
Đô la Guyana chuộc lại Đô la Liberia
dinar Jordan chuộc lại Krone Na Uy
Sierra Leone Leone chuộc lại Shekel mới của Israel
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.