1000 Peso Chilê chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang TJS theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = SM0.00972 TJS
11:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.00972 TJS |
5 CLP | 0.04860 TJS |
10 CLP | 0.09720 TJS |
20 CLP | 0.19440 TJS |
50 CLP | 0.48600 TJS |
100 CLP | 0.97200 TJS |
250 CLP | 2.43000 TJS |
500 CLP | 4.86000 TJS |
1000 CLP | 9.72000 TJS |
2000 CLP | 19.44000 TJS |
5000 CLP | 48.60000 TJS |
10000 CLP | 97.20000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 102.88066 TJS |
5 CLP | 514.40329 TJS |
10 CLP | 1,028.80658 TJS |
20 CLP | 2,057.61317 TJS |
50 CLP | 5,144.03292 TJS |
100 CLP | 10,288.06584 TJS |
250 CLP | 25,720.16461 TJS |
500 CLP | 51,440.32922 TJS |
1000 CLP | 102,880.65844 TJS |
2000 CLP | 205,761.31687 TJS |
5000 CLP | 514,403.29218 TJS |
10000 CLP | 1,028,806.58436 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại đồng rand Nam Phi
Dinar Bahrain chuộc lại Kyat Myanma
Dinar Bahrain chuộc lại đô la đông caribe
Lôi Rumani chuộc lại Dinar Algeria
Franc CFA Tây Phi chuộc lại bảng lebanon
Peso của Uruguay chuộc lại Bảng Gibraltar
Đô la Canada chuộc lại Florin Aruba
Rupee Pakistan chuộc lại goude Haiti
Rupee Seychellois chuộc lại Guarani, Paraguay
đồng rúp của Nga chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.