1000 Peso Chilê chuộc lại Vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang VUV theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = VT0.12411 VUV
23:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.12411 VUV |
5 CLP | 0.62055 VUV |
10 CLP | 1.24110 VUV |
20 CLP | 2.48220 VUV |
50 CLP | 6.20550 VUV |
100 CLP | 12.41100 VUV |
250 CLP | 31.02750 VUV |
500 CLP | 62.05500 VUV |
1000 CLP | 124.11000 VUV |
2000 CLP | 248.22000 VUV |
5000 CLP | 620.55000 VUV |
10000 CLP | 1,241.10000 VUV |
Vatu Vanuatuchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 8.05737 VUV |
5 CLP | 40.28684 VUV |
10 CLP | 80.57368 VUV |
20 CLP | 161.14737 VUV |
50 CLP | 402.86842 VUV |
100 CLP | 805.73685 VUV |
250 CLP | 2,014.34212 VUV |
500 CLP | 4,028.68423 VUV |
1000 CLP | 8,057.36846 VUV |
2000 CLP | 16,114.73693 VUV |
5000 CLP | 40,286.84232 VUV |
10000 CLP | 80,573.68463 VUV |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Đô la Guyana
đô la Hồng Kông chuộc lại Tenge Kazakhstan
Peso của Uruguay chuộc lại Shilling Tanzania
Đô la Liberia chuộc lại Đô la Brunei
Rafia Maldives chuộc lại Đô la Singapore
Rupee Sri Lanka chuộc lại Kíp Lào
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại peso Philippine
bảng Guernsey chuộc lại Sierra Leone Leone
Zloty của Ba Lan chuộc lại Franc Comorian
Đô la Suriname chuộc lại Dinar Bahrain
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.