1000 nhân dân tệ chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CNY sang GGP theo tỷ giá thực tế
¥1.000 CNY = £0.10378 GGP
14:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
nhân dân tệchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CNY | 0.10378 GGP |
5 CNY | 0.51890 GGP |
10 CNY | 1.03780 GGP |
20 CNY | 2.07560 GGP |
50 CNY | 5.18900 GGP |
100 CNY | 10.37800 GGP |
250 CNY | 25.94500 GGP |
500 CNY | 51.89000 GGP |
1000 CNY | 103.78000 GGP |
2000 CNY | 207.56000 GGP |
5000 CNY | 518.90000 GGP |
10000 CNY | 1,037.80000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạinhân dân tệBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CNY | 9.63577 GGP |
5 CNY | 48.17884 GGP |
10 CNY | 96.35768 GGP |
20 CNY | 192.71536 GGP |
50 CNY | 481.78840 GGP |
100 CNY | 963.57680 GGP |
250 CNY | 2,408.94199 GGP |
500 CNY | 4,817.88399 GGP |
1000 CNY | 9,635.76797 GGP |
2000 CNY | 19,271.53594 GGP |
5000 CNY | 48,178.83985 GGP |
10000 CNY | 96,357.67971 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Macedonia chuộc lại đồng Việt Nam
Đô la Belize chuộc lại Som Uzbekistan
Som Uzbekistan chuộc lại Lempira Honduras
Đô la Liberia chuộc lại đô la Hồng Kông
krona Iceland chuộc lại Rupiah Indonesia
Đô la Namibia chuộc lại Đô la Namibia
krona Iceland chuộc lại escudo cape verde
Đô la Namibia chuộc lại bảng lebanon
Đồng franc Djibouti chuộc lại peso Philippine
Shekel mới của Israel chuộc lại Peso Mexico
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.