1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang GGP theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = £0.00148 GGP
15:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.00148 GGP |
5 CRC | 0.00740 GGP |
10 CRC | 0.01480 GGP |
20 CRC | 0.02960 GGP |
50 CRC | 0.07400 GGP |
100 CRC | 0.14800 GGP |
250 CRC | 0.37000 GGP |
500 CRC | 0.74000 GGP |
1000 CRC | 1.48000 GGP |
2000 CRC | 2.96000 GGP |
5000 CRC | 7.40000 GGP |
10000 CRC | 14.80000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 675.67568 GGP |
5 CRC | 3,378.37838 GGP |
10 CRC | 6,756.75676 GGP |
20 CRC | 13,513.51351 GGP |
50 CRC | 33,783.78378 GGP |
100 CRC | 67,567.56757 GGP |
250 CRC | 168,918.91892 GGP |
500 CRC | 337,837.83784 GGP |
1000 CRC | 675,675.67568 GGP |
2000 CRC | 1,351,351.35135 GGP |
5000 CRC | 3,378,378.37838 GGP |
10000 CRC | 6,756,756.75676 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rafia Maldives chuộc lại Đô la Liberia
Dinar Bahrain chuộc lại Rafia Maldives
Peso Mexico chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
som kirgyzstan chuộc lại Rupee Sri Lanka
đô la Hồng Kông chuộc lại bảng lebanon
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại kịch Armenia
đô la đông caribe chuộc lại đô la Hồng Kông
Lôi Rumani chuộc lại Riel Campuchia
Somoni, Tajikistan chuộc lại Balboa Panama
Somoni, Tajikistan chuộc lại thắng
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.