1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang ILS theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = ₪0.00669 ILS
12:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.00669 ILS |
5 CRC | 0.03345 ILS |
10 CRC | 0.06690 ILS |
20 CRC | 0.13380 ILS |
50 CRC | 0.33450 ILS |
100 CRC | 0.66900 ILS |
250 CRC | 1.67250 ILS |
500 CRC | 3.34500 ILS |
1000 CRC | 6.69000 ILS |
2000 CRC | 13.38000 ILS |
5000 CRC | 33.45000 ILS |
10000 CRC | 66.90000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 149.47683 ILS |
5 CRC | 747.38416 ILS |
10 CRC | 1,494.76831 ILS |
20 CRC | 2,989.53662 ILS |
50 CRC | 7,473.84155 ILS |
100 CRC | 14,947.68311 ILS |
250 CRC | 37,369.20777 ILS |
500 CRC | 74,738.41555 ILS |
1000 CRC | 149,476.83109 ILS |
2000 CRC | 298,953.66218 ILS |
5000 CRC | 747,384.15546 ILS |
10000 CRC | 1,494,768.31091 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dirham Ma-rốc chuộc lại Lilangeni Swaziland
tonga pa'anga chuộc lại Ngultrum Bhutan
đồng naira của Nigeria chuộc lại Shekel mới của Israel
đô la chuộc lại Balboa Panama
dinar Jordan chuộc lại Shilling Tanzania
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đảo Man bảng Anh
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đồng franc Rwanda
Lilangeni Swaziland chuộc lại Rupee Sri Lanka
escudo cape verde chuộc lại đồng rand Nam Phi
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Córdoba, Nicaragua
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.