Trang chủ>Đại tá Costa Rica sang đồng rúp của Nga, CRC sang RUB - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại đồng rúp của Nga tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CRC sang RUB theo tỷ giá thực tế

Số lượng

crc currency flagCRC

đổi lấy

rub currency flag RUB

₡1.000 CRC = руб0.16027 RUB

13:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đại tá Costa Ricachuộc lạiđồng rúp của NgaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC0.16027 RUB
5 CRC0.80135 RUB
10 CRC1.60270 RUB
20 CRC3.20540 RUB
50 CRC8.01350 RUB
100 CRC16.02700 RUB
250 CRC40.06750 RUB
500 CRC80.13500 RUB
1000 CRC160.27000 RUB
2000 CRC320.54000 RUB
5000 CRC801.35000 RUB
10000 CRC1,602.70000 RUB

đồng rúp của Ngachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC6.23947 RUB
5 CRC31.19735 RUB
10 CRC62.39471 RUB
20 CRC124.78942 RUB
50 CRC311.97354 RUB
100 CRC623.94709 RUB
250 CRC1,559.86772 RUB
500 CRC3,119.73545 RUB
1000 CRC6,239.47089 RUB
2000 CRC12,478.94179 RUB
5000 CRC31,197.35446 RUB
10000 CRC62,394.70893 RUB

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đại tá Costa Rica sang đồng rúp của Nga, CRC sang RUB - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.