Trang chủ>Đại tá Costa Rica sang Đồng franc Rwanda, CRC sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CRC sang RWF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

crc currency flagCRC

đổi lấy

rwf currency flag RWF

₡1.000 CRC = R₣2.85835 RWF

03:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đại tá Costa Ricachuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC2.85835 RWF
5 CRC14.29175 RWF
10 CRC28.58350 RWF
20 CRC57.16700 RWF
50 CRC142.91750 RWF
100 CRC285.83500 RWF
250 CRC714.58750 RWF
500 CRC1,429.17500 RWF
1000 CRC2,858.35000 RWF
2000 CRC5,716.70000 RWF
5000 CRC14,291.75000 RWF
10000 CRC28,583.50000 RWF

Đồng franc Rwandachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC0.34985 RWF
5 CRC1.74926 RWF
10 CRC3.49852 RWF
20 CRC6.99704 RWF
50 CRC17.49261 RWF
100 CRC34.98522 RWF
250 CRC87.46305 RWF
500 CRC174.92609 RWF
1000 CRC349.85219 RWF
2000 CRC699.70437 RWF
5000 CRC1,749.26094 RWF
10000 CRC3,498.52187 RWF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đại tá Costa Rica sang Đồng franc Rwanda, CRC sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.