1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại tonga pa'anga tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang TOP theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = T$0.00463 TOP
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.00463 TOP |
5 CRC | 0.02315 TOP |
10 CRC | 0.04630 TOP |
20 CRC | 0.09260 TOP |
50 CRC | 0.23150 TOP |
100 CRC | 0.46300 TOP |
250 CRC | 1.15750 TOP |
500 CRC | 2.31500 TOP |
1000 CRC | 4.63000 TOP |
2000 CRC | 9.26000 TOP |
5000 CRC | 23.15000 TOP |
10000 CRC | 46.30000 TOP |
tonga pa'angachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 215.98272 TOP |
5 CRC | 1,079.91361 TOP |
10 CRC | 2,159.82721 TOP |
20 CRC | 4,319.65443 TOP |
50 CRC | 10,799.13607 TOP |
100 CRC | 21,598.27214 TOP |
250 CRC | 53,995.68035 TOP |
500 CRC | 107,991.36069 TOP |
1000 CRC | 215,982.72138 TOP |
2000 CRC | 431,965.44276 TOP |
5000 CRC | 1,079,913.60691 TOP |
10000 CRC | 2,159,827.21382 TOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Algeria chuộc lại Krona Thụy Điển
Đô la Fiji chuộc lại Đô la Belize
Đô la Fiji chuộc lại đô la Hồng Kông
Rupee Sri Lanka chuộc lại Rupiah Indonesia
Đô la Fiji chuộc lại Dinar Kuwait
peso Philippine chuộc lại krona Iceland
Kwanza Angola chuộc lại Đô la Đài Loan mới
lesotho chuộc lại Đô la Guyana
Forint Hungary chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đồng Peso Colombia chuộc lại Peso Chilê
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.