1000 peso Philippine chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang ISK theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = kr2.15414 ISK
14:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 2.15414 ISK |
5 PHP | 10.77070 ISK |
10 PHP | 21.54140 ISK |
20 PHP | 43.08280 ISK |
50 PHP | 107.70700 ISK |
100 PHP | 215.41400 ISK |
250 PHP | 538.53500 ISK |
500 PHP | 1,077.07000 ISK |
1000 PHP | 2,154.14000 ISK |
2000 PHP | 4,308.28000 ISK |
5000 PHP | 10,770.70000 ISK |
10000 PHP | 21,541.40000 ISK |
krona Icelandchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.46422 ISK |
5 PHP | 2.32111 ISK |
10 PHP | 4.64222 ISK |
20 PHP | 9.28445 ISK |
50 PHP | 23.21112 ISK |
100 PHP | 46.42224 ISK |
250 PHP | 116.05560 ISK |
500 PHP | 232.11119 ISK |
1000 PHP | 464.22238 ISK |
2000 PHP | 928.44476 ISK |
5000 PHP | 2,321.11191 ISK |
10000 PHP | 4,642.22381 ISK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Tanzania chuộc lại Shekel mới của Israel
Krone Na Uy chuộc lại Đô la Suriname
Lempira Honduras chuộc lại Dinar Algeria
Dalasi, Gambia chuộc lại đồng Việt Nam
Kwanza Angola chuộc lại bảng Ai Cập
Đồng Peso Colombia chuộc lại Florin Aruba
krona Iceland chuộc lại Lek Albania
Leu Moldova chuộc lại Ariary Madagascar
Som Uzbekistan chuộc lại Rupee Seychellois
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Balboa Panama
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.