1000 Leu Moldova chuộc lại Ariary Madagascar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MDL sang MGA theo tỷ giá thực tế
L1.000 MDL = Ar264.72882 MGA
06:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Leu Moldovachuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MDL | 264.72882 MGA |
5 MDL | 1,323.64410 MGA |
10 MDL | 2,647.28820 MGA |
20 MDL | 5,294.57640 MGA |
50 MDL | 13,236.44100 MGA |
100 MDL | 26,472.88200 MGA |
250 MDL | 66,182.20500 MGA |
500 MDL | 132,364.41000 MGA |
1000 MDL | 264,728.82000 MGA |
2000 MDL | 529,457.64000 MGA |
5000 MDL | 1,323,644.10000 MGA |
10000 MDL | 2,647,288.20000 MGA |
Ariary Madagascarchuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MDL | 0.00378 MGA |
5 MDL | 0.01889 MGA |
10 MDL | 0.03777 MGA |
20 MDL | 0.07555 MGA |
50 MDL | 0.18887 MGA |
100 MDL | 0.37775 MGA |
250 MDL | 0.94436 MGA |
500 MDL | 1.88873 MGA |
1000 MDL | 3.77745 MGA |
2000 MDL | 7.55490 MGA |
5000 MDL | 18.88725 MGA |
10000 MDL | 37.77450 MGA |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
bảng lebanon chuộc lại đồng naira của Nigeria
Baht Thái chuộc lại Đô la Bahamas
Franc Comorian chuộc lại ZMW
đô la jamaica chuộc lại người Bolivia
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Đô la Suriname chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Krone Na Uy chuộc lại kịch Armenia
Rupee Sri Lanka chuộc lại bảng Ai Cập
Ringgit Malaysia chuộc lại Kina Papua New Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.