Trang chủ>escudo cape verde sang đồng naira của Nigeria, CVE sang NGN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại đồng naira của Nigeria tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang NGN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

ngn currency flag NGN

Esc1.000 CVE = ₦16.05367 NGN

00:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE16.05367 NGN
5 CVE80.26835 NGN
10 CVE160.53670 NGN
20 CVE321.07340 NGN
50 CVE802.68350 NGN
100 CVE1,605.36700 NGN
250 CVE4,013.41750 NGN
500 CVE8,026.83500 NGN
1000 CVE16,053.67000 NGN
2000 CVE32,107.34000 NGN
5000 CVE80,268.35000 NGN
10000 CVE160,536.70000 NGN

đồng naira của Nigeriachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.06229 NGN
5 CVE0.31146 NGN
10 CVE0.62291 NGN
20 CVE1.24582 NGN
50 CVE3.11455 NGN
100 CVE6.22911 NGN
250 CVE15.57276 NGN
500 CVE31.14553 NGN
1000 CVE62.29105 NGN
2000 CVE124.58210 NGN
5000 CVE311.45526 NGN
10000 CVE622.91052 NGN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang đồng naira của Nigeria, CVE sang NGN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.