Trang chủ>escudo cape verde sang Đồng franc Rwanda, CVE sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang RWF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

rwf currency flag RWF

Esc1.000 CVE = R₣15.23856 RWF

17:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE15.23856 RWF
5 CVE76.19280 RWF
10 CVE152.38560 RWF
20 CVE304.77120 RWF
50 CVE761.92800 RWF
100 CVE1,523.85600 RWF
250 CVE3,809.64000 RWF
500 CVE7,619.28000 RWF
1000 CVE15,238.56000 RWF
2000 CVE30,477.12000 RWF
5000 CVE76,192.80000 RWF
10000 CVE152,385.60000 RWF

Đồng franc Rwandachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.06562 RWF
5 CVE0.32811 RWF
10 CVE0.65623 RWF
20 CVE1.31246 RWF
50 CVE3.28115 RWF
100 CVE6.56230 RWF
250 CVE16.40575 RWF
500 CVE32.81150 RWF
1000 CVE65.62300 RWF
2000 CVE131.24600 RWF
5000 CVE328.11499 RWF
10000 CVE656.22998 RWF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang Đồng franc Rwanda, CVE sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.