1000 escudo cape verde chuộc lại hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang UAH theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = ₴0.43275 UAH
21:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạihryvnia UkrainaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.43275 UAH |
5 CVE | 2.16375 UAH |
10 CVE | 4.32750 UAH |
20 CVE | 8.65500 UAH |
50 CVE | 21.63750 UAH |
100 CVE | 43.27500 UAH |
250 CVE | 108.18750 UAH |
500 CVE | 216.37500 UAH |
1000 CVE | 432.75000 UAH |
2000 CVE | 865.50000 UAH |
5000 CVE | 2,163.75000 UAH |
10000 CVE | 4,327.50000 UAH |
hryvnia Ukrainachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 2.31080 UAH |
5 CVE | 11.55402 UAH |
10 CVE | 23.10803 UAH |
20 CVE | 46.21606 UAH |
50 CVE | 115.54015 UAH |
100 CVE | 231.08030 UAH |
250 CVE | 577.70075 UAH |
500 CVE | 1,155.40150 UAH |
1000 CVE | 2,310.80300 UAH |
2000 CVE | 4,621.60601 UAH |
5000 CVE | 11,554.01502 UAH |
10000 CVE | 23,108.03004 UAH |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kyat Myanma chuộc lại bảng lebanon
Dalasi, Gambia chuộc lại Franc Comorian
dirham Ma-rốc chuộc lại Shekel mới của Israel
thắng chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Kwanza Angola chuộc lại Rial Qatar
krona Iceland chuộc lại nhân dân tệ
Metical Mozambique chuộc lại Tugrik Mông Cổ
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Krone Na Uy
Somoni, Tajikistan chuộc lại bảng Ai Cập
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Kyat Myanma
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.