Trang chủ>escudo cape verde sang ZMW, CVE sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang ZMW theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

zmw currency flag ZMW

Esc1.000 CVE = ZK0.24697 ZMW

12:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.24697 ZMW
5 CVE1.23485 ZMW
10 CVE2.46970 ZMW
20 CVE4.93940 ZMW
50 CVE12.34850 ZMW
100 CVE24.69700 ZMW
250 CVE61.74250 ZMW
500 CVE123.48500 ZMW
1000 CVE246.97000 ZMW
2000 CVE493.94000 ZMW
5000 CVE1,234.85000 ZMW
10000 CVE2,469.70000 ZMW

ZMWchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE4.04907 ZMW
5 CVE20.24537 ZMW
10 CVE40.49075 ZMW
20 CVE80.98150 ZMW
50 CVE202.45374 ZMW
100 CVE404.90748 ZMW
250 CVE1,012.26870 ZMW
500 CVE2,024.53739 ZMW
1000 CVE4,049.07479 ZMW
2000 CVE8,098.14957 ZMW
5000 CVE20,245.37393 ZMW
10000 CVE40,490.74786 ZMW

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang ZMW, CVE sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.