Trang chủ>Đồng franc Djibouti sang đô la Hồng Kông, DJF sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng franc Djibouti chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ DJF sang HKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

djf currency flagDJF

đổi lấy

hkd currency flag HKD

Fdj1.000 DJF = $0.04383 HKD

06:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng franc Djiboutichuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DJF0.04383 HKD
5 DJF0.21915 HKD
10 DJF0.43830 HKD
20 DJF0.87660 HKD
50 DJF2.19150 HKD
100 DJF4.38300 HKD
250 DJF10.95750 HKD
500 DJF21.91500 HKD
1000 DJF43.83000 HKD
2000 DJF87.66000 HKD
5000 DJF219.15000 HKD
10000 DJF438.30000 HKD

đô la Hồng Kôngchuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DJF22.81542 HKD
5 DJF114.07712 HKD
10 DJF228.15423 HKD
20 DJF456.30846 HKD
50 DJF1,140.77116 HKD
100 DJF2,281.54232 HKD
250 DJF5,703.85581 HKD
500 DJF11,407.71161 HKD
1000 DJF22,815.42323 HKD
2000 DJF45,630.84645 HKD
5000 DJF114,077.11613 HKD
10000 DJF228,154.23226 HKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng franc Djibouti sang đô la Hồng Kông, DJF sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.