1000 Krone Đan Mạch chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DKK sang TRY theo tỷ giá thực tế
kr1.000 DKK = TL6.39813 TRY
08:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krone Đan Mạchchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DKK | 6.39813 TRY |
5 DKK | 31.99065 TRY |
10 DKK | 63.98130 TRY |
20 DKK | 127.96260 TRY |
50 DKK | 319.90650 TRY |
100 DKK | 639.81300 TRY |
250 DKK | 1,599.53250 TRY |
500 DKK | 3,199.06500 TRY |
1000 DKK | 6,398.13000 TRY |
2000 DKK | 12,796.26000 TRY |
5000 DKK | 31,990.65000 TRY |
10000 DKK | 63,981.30000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DKK | 0.15630 TRY |
5 DKK | 0.78148 TRY |
10 DKK | 1.56296 TRY |
20 DKK | 3.12591 TRY |
50 DKK | 7.81478 TRY |
100 DKK | 15.62957 TRY |
250 DKK | 39.07392 TRY |
500 DKK | 78.14783 TRY |
1000 DKK | 156.29567 TRY |
2000 DKK | 312.59134 TRY |
5000 DKK | 781.47834 TRY |
10000 DKK | 1,562.95668 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Pakistan chuộc lại đồng Việt Nam
dinar Macedonia chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Đồng franc Djibouti chuộc lại đồng dinar Serbia
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Đô la Brunei
Shekel mới của Israel chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Kyat Myanma chuộc lại Bảng Gibraltar
đô la jamaica chuộc lại bảng Ai Cập
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại dinar Macedonia
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Kina Papua New Guinea chuộc lại Vatu Vanuatu
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.