1000 Peso Dominica chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DOP sang BOB theo tỷ giá thực tế
$1.000 DOP = Bs0.10954 BOB
23:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Dominicachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 0.10954 BOB |
5 DOP | 0.54770 BOB |
10 DOP | 1.09540 BOB |
20 DOP | 2.19080 BOB |
50 DOP | 5.47700 BOB |
100 DOP | 10.95400 BOB |
250 DOP | 27.38500 BOB |
500 DOP | 54.77000 BOB |
1000 DOP | 109.54000 BOB |
2000 DOP | 219.08000 BOB |
5000 DOP | 547.70000 BOB |
10000 DOP | 1,095.40000 BOB |
người Boliviachuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 9.12909 BOB |
5 DOP | 45.64543 BOB |
10 DOP | 91.29085 BOB |
20 DOP | 182.58171 BOB |
50 DOP | 456.45426 BOB |
100 DOP | 912.90853 BOB |
250 DOP | 2,282.27132 BOB |
500 DOP | 4,564.54263 BOB |
1000 DOP | 9,129.08527 BOB |
2000 DOP | 18,258.17053 BOB |
5000 DOP | 45,645.42633 BOB |
10000 DOP | 91,290.85266 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
thắng chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Kina Papua New Guinea chuộc lại Đồng franc Djibouti
Forint Hungary chuộc lại Real Brazil
bảng thánh helena chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Đô la Namibia chuộc lại nhân dân tệ
Shilling Kenya chuộc lại bảng Ai Cập
som kirgyzstan chuộc lại Vatu Vanuatu
Franc Comorian chuộc lại peso Philippine
Leu Moldova chuộc lại Đô la Guyana
Lilangeni Swaziland chuộc lại Dinar Bahrain
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.