1000 Đô la Fiji chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FJD sang TWD theo tỷ giá thực tế
FJ$1.000 FJD = NT$13.48975 TWD
07:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Fijichuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 13.48975 TWD |
5 FJD | 67.44875 TWD |
10 FJD | 134.89750 TWD |
20 FJD | 269.79500 TWD |
50 FJD | 674.48750 TWD |
100 FJD | 1,348.97500 TWD |
250 FJD | 3,372.43750 TWD |
500 FJD | 6,744.87500 TWD |
1000 FJD | 13,489.75000 TWD |
2000 FJD | 26,979.50000 TWD |
5000 FJD | 67,448.75000 TWD |
10000 FJD | 134,897.50000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 0.07413 TWD |
5 FJD | 0.37065 TWD |
10 FJD | 0.74130 TWD |
20 FJD | 1.48261 TWD |
50 FJD | 3.70652 TWD |
100 FJD | 7.41304 TWD |
250 FJD | 18.53259 TWD |
500 FJD | 37.06518 TWD |
1000 FJD | 74.13036 TWD |
2000 FJD | 148.26072 TWD |
5000 FJD | 370.65179 TWD |
10000 FJD | 741.30358 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
GBP chuộc lại Lilangeni Swaziland
Rupee Seychellois chuộc lại đô la New Zealand
Cedi Ghana chuộc lại Krona Thụy Điển
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Dinar Algeria
ZMW chuộc lại Lôi Rumani
Kyat Myanma chuộc lại Rupiah Indonesia
Kyat Myanma chuộc lại Franc Guinea
đô la chuộc lại kịch Armenia
Rupee Nepal chuộc lại dirham Ma-rốc
hryvnia Ukraina chuộc lại đô la Úc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.